Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

새심교회 20-12, Juwol-dong, Nam-gu, Gwangju
광주광역시 남구 주월동 20-12 새심교회
光州廣域市(光州広域市) 南區(南区) 珠月洞 20-12 새심교회
クァンジュグァンヨクシ ナムグ チュウォルドン 20-12 새심교회
61718

(New)Street name addresses

(새심교회) 1220, Hoejae-ro, Nam-gu, Gwangju
광주광역시 남구 회재로 1220 (새심교회)
光州廣域市(光州広域市) 南區(南区) 회재路 1220 (새심교회)
クァンジュグァンヨクシ ナムグ フェジェロ 1220 (새심교회)
61718

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn