Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

동원빌딩 1-10, Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul
서울특별시 광진구 군자동 1-10 동원빌딩
ソウル特別市 廣津區(広津区) 君子洞 1-10 동원빌딩
ソウルトゥクピョルシ クァンジング クンジャドン 1-10 동원빌딩
]4997

(New)Street name addresses

275-1 (동원빌딩, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul
서울특별시 광진구 능동로 275-1 (동원빌딩
ソウル特別市 廣津區(広津区) 능동路 275-1 (동원빌딩
ソウルトゥクピョルシ クァンジング ヌンドンノ 275-1 (동원빌딩
]4997

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn