Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

우빈가온 715, Naseong-dong, Sejong-si
세종특별자치시 나성동 715 우빈가온
世宗特別自治市 羅城洞 715 우빈가온
セジョントゥクピョルジャチシ ナソンドン 715 우빈가온
30130

(New)Street name addresses

(우빈가온) 201, Hannuri-daero, Sejong-si
세종특별자치시 한누리대로 201 (우빈가온)
世宗特別自治市 한누리大路 201 (우빈가온)
セジョントゥクピョルジャチシ ハンヌリデロ 201 (우빈가온)
30130

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn