Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

(New)Street name addresses

Gagudanji-gil
가구단지길
가구단지街
カグダンジギル
Ganamu-ro
가나무로
가나무路
カナムロ
Galmi 1-ro
갈미1로
갈미1路
カルミ1(イル)ロ
Galmi 2-ro
갈미2로
갈미2路
カルミ2(イ)ロ
Galmi 3-ro
갈미3로
갈미3路
カルミ3(サム)ロ
Galmi-ro
갈미로
갈미路
カルミロ
Galmian-ro
갈미안로
갈미안路
カルミアンロ
Gyeongsu-daero
경수대로
경수大路
キョンスデロ
Gyeongsu-daero 391beon-gil
경수대로391번길
경수대로391番街
キョンスデロ391(サムベククシブイル)ボンギル
Gyewondaehak-ro
계원대학로
계원대학路
キェウォンデハクロ
Gogori-gil
고고리길
고고리街
コゴリギル
Goraedeul-gil
고래들길
고래들街
コレドゥルギル
Gosan-ro
고산로
고산路
コサンロ
Gosan-ro 105beon-gil
고산로105번길
고산로105番街
コサンロ105(ベクオ)ボンギル
Gocheongongeop-ro
고천공업로
고천공업路
コチョンゴンオブロ
Gocheon-gil
고천길
고천街
コチョンギル
Golsageunae-gil
골사그내길
골사그내街
コルサグネギル
Gorumul-gil
골우물길
골우물街
コルウムルギル
Goljaenmal-gil
골잿말길
골잿말街
コルジェンマルギル
Gwangjinmal-gil
광진말길
광진말街
クァンジンマルギル
Goemal-gil
괴말길
괴말街
クェマルギル
Gyodong-gil
교동길
교동街
キョドンギル
Geumcheonmal-gil
금천말길
금천말街
クムチョンマルギル
Geumcheonmaran-gil
금천말안길
금천말안街
クムチョンマルアンギル
Kkachigol 1-gil
까치골1길
까치골1街
カチゴル1(イル)ギル
Kkachigol-gil
까치골길
까치골街
カチゴルギル
Naesongongwon 1-gil
내손공원1길
내손공원1街
ネソンゴンウォン1(イル)ギル
Naesongongwon 2-gil
내손공원2길
내손공원2街
ネソンゴンウォン2(イ)ギル
Naesongongwon-gil
내손공원길
내손공원街
ネソンゴンウォンギル

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn